中文 Trung Quốc
鎶
鎶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
copernici (hóa học)
鎶 鎶 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
copernicium (chemistry)
鎸 鎸
鎹 鎹
鎻 锁
鏁 鏁
鏃 镞
鏇 镟