中文 Trung Quốc
鎮痛藥
镇痛药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc giảm đau
鎮痛藥 镇痛药 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 tong4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
analgesic
鎮紙 镇纸
鎮賚 镇赉
鎮賚縣 镇赉县
鎮遠縣 镇远县
鎮長 镇长
鎮雄 镇雄