中文 Trung Quốc
鎮長
镇长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị xã headman
thị trưởng (của thị trấn hay làng)
bailiff
鎮長 镇长 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
town headman
mayor (of small town or village)
bailiff
鎮雄 镇雄
鎮雄縣 镇雄县
鎮靜 镇静
鎮靜藥 镇静药
鎯 鎯
鎰 镒