中文 Trung Quốc
鎮紙
镇纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paperweight
鎮紙 镇纸 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
paperweight
鎮賚 镇赉
鎮賚縣 镇赉县
鎮遠 镇远
鎮長 镇长
鎮雄 镇雄
鎮雄縣 镇雄县