中文 Trung Quốc
鎮雄
镇雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Zhenxiong ở chiêu thông 昭通 [Zhao1 tong1], Yunnan
鎮雄 镇雄 phát âm tiếng Việt:
[Zhen4 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
Zhenxiong county in Zhaotong 昭通[Zhao1 tong1], Yunnan
鎮雄縣 镇雄县
鎮靜 镇静
鎮靜劑 镇静剂
鎯 鎯
鎰 镒
鎳 镍