中文 Trung Quốc
鎦銀器
镏银器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạ vàng bạc
CL:件 [jian4]
鎦銀器 镏银器 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yin2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
gilded silverware
CL:件[jian4]
鎧 铠
鎧甲 铠甲
鎩 铩
鎪 锼
鎬 镐
鎬 镐