中文 Trung Quốc
鎪
锼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc (kim loại gỗ)
鎪 锼 phát âm tiếng Việt:
[sou1]
Giải thích tiếng Anh
to engrave (metal of wood)
鎬 镐
鎬 镐
鎬京 镐京
鎮 镇
鎮住 镇住
鎮區 镇区