中文 Trung Quốc
鎧
铠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp
鎧 铠 phát âm tiếng Việt:
[kai3]
Giải thích tiếng Anh
armor
鎧甲 铠甲
鎩 铩
鎩羽而歸 铩羽而归
鎬 镐
鎬 镐
鎬京 镐京