中文 Trung Quốc
鎩
铩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spear
để làm tê liệt (văn học)
鎩 铩 phát âm tiếng Việt:
[sha1]
Giải thích tiếng Anh
spear
to cripple (literary)
鎩羽而歸 铩羽而归
鎪 锼
鎬 镐
鎬京 镐京
鎭 鎭
鎮 镇