中文 Trung Quốc
鎌
镰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鐮|镰 [lian2]
鎌 镰 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鐮|镰[lian2]
鎍 鎍
鎏 鎏
鎏金 鎏金
鎓 鎓
鎔 镕
鎔爐 镕炉