中文 Trung Quốc
鎍
鎍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi
dây
鎍 鎍 phát âm tiếng Việt:
[suo3]
Giải thích tiếng Anh
chain
wire
鎏 鎏
鎏金 鎏金
鎒 鎒
鎔 镕
鎔爐 镕炉
鎖 锁