中文 Trung Quốc
鎏
鎏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鎦|镏 [liu2]
鎏 鎏 phát âm tiếng Việt:
[liu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鎦|镏[liu2]
鎏金 鎏金
鎒 鎒
鎓 鎓
鎔爐 镕炉
鎖 锁
鎖上 锁上