中文 Trung Quốc
鎓
鎓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xẻng
Spade
-onium (hóa học)
鎓 鎓 phát âm tiếng Việt:
[weng1]
Giải thích tiếng Anh
shovel
spade
-onium (chemistry)
鎔 镕
鎔爐 镕炉
鎖 锁
鎖匙 锁匙
鎖匠 锁匠
鎖吶 锁呐