中文 Trung Quốc
  • 鍥而不捨 繁體中文 tranditional chinese鍥而不捨
  • 锲而不舍 简体中文 tranditional chinese锲而不舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chip đi tại một công việc và đã không bỏ nó (thành ngữ); để khoan đi lúc sth
  • để persevere
  • những nỗ lực unflagging
鍥而不捨 锲而不舍 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 er2 bu4 she3]

Giải thích tiếng Anh
  • to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
  • to persevere
  • unflagging efforts