中文 Trung Quốc- 鍥而不捨
- 锲而不舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chip đi tại một công việc và đã không bỏ nó (thành ngữ); để khoan đi lúc sth
- để persevere
- những nỗ lực unflagging
鍥而不捨 锲而不舍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
- to persevere
- unflagging efforts