中文 Trung Quốc
鍪
鍪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt nồi
kim loại cap
鍪 鍪 phát âm tiếng Việt:
[mou2]
Giải thích tiếng Anh
iron pot
metal cap
鍫 锹
鍬 锹
鍬形蟲 锹形虫
鍰 锾
鍱 鍱
鍳 鉴