中文 Trung Quốc
鍬形蟲
锹形虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stag beetle (thuật ngữ chung cho bọ cánh cứng thuộc họ lucanidae)
鍬形蟲 锹形虫 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 xing2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
stag beetle (generic term for the beetles in the family of lucanidae)
鍭 鍭
鍰 锾
鍱 鍱
鍴 鍴
鍵 键
鍵入 键入