中文 Trung Quốc
鍩
锘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nobeli (hóa học)
鍩 锘 phát âm tiếng Việt:
[nuo4]
Giải thích tiếng Anh
nobelium (chemistry)
鍪 鍪
鍫 锹
鍬 锹
鍭 鍭
鍰 锾
鍱 鍱