中文 Trung Quốc
錫嘴雀
锡嘴雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) hawfinch (Coccothraustes coccothraustes)
錫嘴雀 锡嘴雀 phát âm tiếng Việt:
[xi1 zui3 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) hawfinch (Coccothraustes coccothraustes)
錫婚 锡婚
錫安 锡安
錫安山 锡安山
錫山區 锡山区
錫拉庫薩 锡拉库萨
錫杖 锡杖