中文 Trung Quốc
錫安山
锡安山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Núi Si-ôn
錫安山 锡安山 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 an1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mount Zion
錫山 锡山
錫山區 锡山区
錫拉庫薩 锡拉库萨
錫林浩特 锡林浩特
錫林浩特市 锡林浩特市
錫林郭勒 锡林郭勒