中文 Trung Quốc
錫山區
锡山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xishan huyện Wuxi thành phố 無錫市|无锡市 [Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
錫山區 锡山区 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xishan district of Wuxi city 無錫市|无锡市[Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
錫拉庫薩 锡拉库萨
錫杖 锡杖
錫林浩特 锡林浩特
錫林郭勒 锡林郭勒
錫林郭勒盟 锡林郭勒盟
錫爾河 锡尔河