中文 Trung Quốc
錫杖
锡杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên của nhà sư (Phật giáo)
錫杖 锡杖 phát âm tiếng Việt:
[xi1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
monk's staff (Buddhism)
錫林浩特 锡林浩特
錫林浩特市 锡林浩特市
錫林郭勒 锡林郭勒
錫爾河 锡尔河
錫瓦 锡瓦
錫當河 锡当河