中文 Trung Quốc
錫
锡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếc (hóa học)
để dành tặng cho
để trao
cấp
Đài Loan pr. [xi2]
錫 锡 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
tin (chemistry)
to bestow
to confer
to grant
Taiwan pr. [xi2]
錫伯 锡伯
錫伯族 锡伯族
錫克 锡克
錫劇 锡剧
錫嘴雀 锡嘴雀
錫婚 锡婚