中文 Trung Quốc
錫劇
锡剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wuxi 無錫|无锡 opera
錫劇 锡剧 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
Wuxi 無錫|无锡 opera
錫嘴雀 锡嘴雀
錫婚 锡婚
錫安 锡安
錫山 锡山
錫山區 锡山区
錫拉庫薩 锡拉库萨