中文 Trung Quốc
錫克
锡克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sikh
錫克 锡克 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Sikh
錫克教 锡克教
錫劇 锡剧
錫嘴雀 锡嘴雀
錫安 锡安
錫安山 锡安山
錫山 锡山