中文 Trung Quốc
錨鏈
锚链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neo Chuỗi
錨鏈 锚链 phát âm tiếng Việt:
[mao2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
anchor chain
錨鏈孔 锚链孔
錩 锠
錫 锡
錫伯族 锡伯族
錫克 锡克
錫克教 锡克教