中文 Trung Quốc
錨鏈孔
锚链孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hawsehole (lỗ nhỏ cho neo cáp hoặc hawser ở phía bên của tàu)
錨鏈孔 锚链孔 phát âm tiếng Việt:
[mao2 lian4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
hawsehole (small hole for anchor cable or hawser in the side of ship)
錩 锠
錫 锡
錫伯 锡伯
錫克 锡克
錫克教 锡克教
錫劇 锡剧