中文 Trung Quốc
錦雞
锦鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà lôi vàng
錦雞 锦鸡 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
golden pheasant
錦鯉 锦鲤
錨 锚
錨鏈 锚链
錩 锠
錫 锡
錫伯 锡伯