中文 Trung Quốc
錨
锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neo
錨 锚 phát âm tiếng Việt:
[mao2]
Giải thích tiếng Anh
anchor
錨鏈 锚链
錨鏈孔 锚链孔
錩 锠
錫伯 锡伯
錫伯族 锡伯族
錫克 锡克