中文 Trung Quốc
鋼絲
钢丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây thép
biểu
鋼絲 钢丝 phát âm tiếng Việt:
[gang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
steel wire
tightrope
鋼絲繩 钢丝绳
鋼絲鋸 钢丝锯
鋼纜 钢缆
鋼花 钢花
鋼製 钢制
鋼軌 钢轨