中文 Trung Quốc
鋼花
钢花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phun lửa nóng chảy thép
鋼花 钢花 phát âm tiếng Việt:
[gang1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
the fiery spray of molten steel
鋼製 钢制
鋼軌 钢轨
鋼鋸 钢锯
鋼鐱 钢钎
鋼鐵 钢铁
鋼鐵俠 钢铁侠