中文 Trung Quốc
鋼製
钢制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm bằng thép
thép (bar, vít, sản phẩm vv)
鋼製 钢制 phát âm tiếng Việt:
[gang1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
made of steel
steel (bar, screw, product etc)
鋼軌 钢轨
鋼鋸 钢锯
鋼鏰 钢镚
鋼鐵 钢铁
鋼鐵俠 钢铁侠
鋼鐵學院 钢铁学院