中文 Trung Quốc
鋼軌
钢轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường sắt thép
鋼軌 钢轨 phát âm tiếng Việt:
[gang1 gui3]
Giải thích tiếng Anh
steel rail
鋼鋸 钢锯
鋼鏰 钢镚
鋼鐱 钢钎
鋼鐵俠 钢铁侠
鋼鐵學院 钢铁学院
鋼鐵工業 钢铁工业