中文 Trung Quốc
鋼筆
钢笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút
CL:支 [zhi1]
鋼筆 钢笔 phát âm tiếng Việt:
[gang1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
fountain pen
CL:支[zhi1]
鋼筋 钢筋
鋼筋水泥 钢筋水泥
鋼筋混凝土 钢筋混凝土
鋼管舞 钢管舞
鋼箭 钢箭
鋼絲 钢丝