中文 Trung Quốc
鋼筋
钢筋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thép gia cố trát tường
鋼筋 钢筋 phát âm tiếng Việt:
[gang1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
steel reinforcing bar
鋼筋水泥 钢筋水泥
鋼筋混凝土 钢筋混凝土
鋼管 钢管
鋼箭 钢箭
鋼絲 钢丝
鋼絲繩 钢丝绳