中文 Trung Quốc
鋼筋水泥
钢筋水泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bê tông cốt thép
鋼筋水泥 钢筋水泥 phát âm tiếng Việt:
[gang1 jin1 shui3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
reinforced concrete
鋼筋混凝土 钢筋混凝土
鋼管 钢管
鋼管舞 钢管舞
鋼絲 钢丝
鋼絲繩 钢丝绳
鋼絲鋸 钢丝锯