中文 Trung Quốc
鋪捐
铺捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế trên cửa hàng
鋪捐 铺捐 phát âm tiếng Việt:
[pu4 juan1]
Giải thích tiếng Anh
tax on stores
鋪排 铺排
鋪擺 铺摆
鋪攤 铺摊
鋪敘 铺叙
鋪板 铺板
鋪炕 铺炕