中文 Trung Quốc
鋪放
铺放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị
鋪放 铺放 phát âm tiếng Việt:
[pu1 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to display
鋪敘 铺叙
鋪板 铺板
鋪炕 铺炕
鋪蓋 铺盖
鋪蓋 铺盖
鋪蓋卷兒 铺盖卷儿