中文 Trung Quốc
鋤地
锄地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoe
để loại đất
鋤地 锄地 phát âm tiếng Việt:
[chu2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to hoe
to weed the soil
鋤奸 锄奸
鋤強扶弱 锄强扶弱
鋤犁 锄犁
鋤頭 锄头
鋥 锃
鋥亮 锃亮