中文 Trung Quốc
鋤頭
锄头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốc
CL:把 [ba3]
鋤頭 锄头 phát âm tiếng Việt:
[chu2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
hoe
CL:把[ba3]
鋥 锃
鋥亮 锃亮
鋦 锔
鋦子 锔子
鋨 锇
鋩 铓