中文 Trung Quốc
鋤犁
锄犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cày
鋤犁 锄犁 phát âm tiếng Việt:
[chu2 li2]
Giải thích tiếng Anh
plow
鋤草 锄草
鋤頭 锄头
鋥 锃
鋦 锔
鋦 锔
鋦子 锔子