中文 Trung Quốc
鋌而走險
铤而走险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một nguy cơ ra khỏi tuyệt vọng (thành ngữ)
鋌而走險 铤而走险 phát âm tiếng Việt:
[ting3 er2 zou3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to take a risk out of desperation (idiom)
鋍 鋍
鋏 铗
鋏子 铗子
鋑 鋑
鋒 锋
鋒利 锋利