中文 Trung Quốc
  • 鋌而走險 繁體中文 tranditional chinese鋌而走險
  • 铤而走险 简体中文 tranditional chinese铤而走险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một nguy cơ ra khỏi tuyệt vọng (thành ngữ)
鋌而走險 铤而走险 phát âm tiếng Việt:
  • [ting3 er2 zou3 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take a risk out of desperation (idiom)