中文 Trung Quốc
鋑
鋑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc hoặc đục, như là một khối dành cho in Ấn
鋑 鋑 phát âm tiếng Việt:
[cuan1]
Giải thích tiếng Anh
to engrave or carve, as a block for printing
鋒 锋
鋒利 锋利
鋒芒 锋芒
鋒芒畢露 锋芒毕露
鋒鋩 锋铓
鋒鋼 锋钢