中文 Trung Quốc
  • 鋑 繁體中文 tranditional chinese
  • 鋑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khắc hoặc đục, như là một khối dành cho in Ấn
鋑 鋑 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to engrave or carve, as a block for printing