中文 Trung Quốc
銷聲匿跡
销声匿迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến mất mà không có dấu vết (thành ngữ)
để nằm thấp
銷聲匿跡 销声匿迹 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 sheng1 ni4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to vanish without trace (idiom)
to lie low
銷行 销行
銷貨帳 销货帐
銷賬 销账
銷路 销路
銷量 销量
銷金窟 销金窟