中文 Trung Quốc
  • 銷聲匿跡 繁體中文 tranditional chinese銷聲匿跡
  • 销声匿迹 简体中文 tranditional chinese销声匿迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến mất mà không có dấu vết (thành ngữ)
  • để nằm thấp
銷聲匿跡 销声匿迹 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 sheng1 ni4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to vanish without trace (idiom)
  • to lie low