中文 Trung Quốc
銷賬
销账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
để hủy bỏ một khoản mục từ tài khoản
銷賬 销账 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to write off
to cancel an item from accounts
銷贓 销赃
銷路 销路
銷量 销量
銷鑠 销铄
銷魂 销魂
銹 锈