中文 Trung Quốc
銷貨帳
销货帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán hàng sổ kế toán (kế toán)
銷貨帳 销货帐 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 huo4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
sales ledger (accountancy)
銷賬 销账
銷贓 销赃
銷路 销路
銷金窟 销金窟
銷鑠 销铄
銷魂 销魂