中文 Trung Quốc
銷路
销路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán
thị trường
nhà nước của thị trường
sự kiện bán hàng
銷路 销路 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
sale
market
state of the market
sales event
銷量 销量
銷金窟 销金窟
銷鑠 销铄
銹 锈
銹蝕 锈蚀
銻 锑