中文 Trung Quốc
銷子
销子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một peg
mã pin
dowel
銷子 销子 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
a peg
a pin
dowel
銷帳 销帐
銷案 销案
銷毀 销毁
銷行 销行
銷貨帳 销货帐
銷賬 销账