中文 Trung Quốc
  • 銷毀 繁體中文 tranditional chinese銷毀
  • 销毁 简体中文 tranditional chinese销毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiêu diệt (bởi nóng chảy hoặc đốt)
  • để bôi
銷毀 销毁 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to destroy (by melting or burning)
  • to obliterate