中文 Trung Quốc
銷毀
销毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt (bởi nóng chảy hoặc đốt)
để bôi
銷毀 销毁 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to destroy (by melting or burning)
to obliterate
銷聲匿跡 销声匿迹
銷行 销行
銷貨帳 销货帐
銷贓 销赃
銷路 销路
銷量 销量