中文 Trung Quốc
  • 銷售點 繁體中文 tranditional chinese銷售點
  • 销售点 简体中文 tranditional chinese销售点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điểm của bán (POS)
  • thanh toán
  • cửa hàng bán lẻ
銷售點 销售点 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 shou4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • point of sale (POS)
  • checkout
  • retail outlet