中文 Trung Quốc
銜接
衔接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia cùng nhau
kết hợp
銜接 衔接 phát âm tiếng Việt:
[xian2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to join together
to combine
銞 銞
銠 铑
銣 铷
銥 铱
銦 铟
銧 銧